Thực đơn
Heuschrecke 10 Bảng so sánh thông số kĩ chiến thuật giữa các hãng sản xuấtThông số kĩ chiến thuật | Sonderkraftfahrzeug.165/1 | Krupp-Gruson | Rheinmetall-Borsig |
---|---|---|---|
Trọng lượng | 18,000 kg | 23 tấn | 25 tấn |
Kíp chiến đấu | 4 người | 5 người | 5 người |
Động cơ | Maybach HL 66 / 6-xi lanh / 188 hp (140 kW) | Maybach HL 100 12-xi lanh / 410 hp (306 kW) | Maybach HL 90 12-xi lanh / 360 hp (268 kW) |
Tốc độ di chuyển | 35 km/h | 45 km/h | 45 km/h |
Tầm hoạt động | Trên đường nhựa: 240 km / Trên đường đất: 130 km | Trên đường nhựa: 300 km | Trên đường nhựa: 300 km |
Dung tích | 410 lít | ||
Chiều dài | 5.90 m | 6.00 m | 6.80 m |
Chiều rộng | 2.87 m | 3.00 m | 3.00 m |
Chiều cao | 2.25 m | 3.00 m | 2.90 m |
Vũ khí | 105 mm leichte Feldhaubitze 18/1 L/28 | 105 mm leichte Feldhaubitze 18/1 L/28 | 105 mm leichte Feldhaubitze 18/40/2 L/28 |
Loại đạn sử dụng | 105 mm - 60 viên | 60 viên | 80 viên |
Lớp giáp bọc (mm/góc độ) | Cấu trúc bên trên(tháp pháo;pháo chính;đĩa) mặt trước: 30/10
|
|
|
Thực đơn
Heuschrecke 10 Bảng so sánh thông số kĩ chiến thuật giữa các hãng sản xuấtLiên quan
Heuschrecke 10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Heuschrecke 10 http://www.williammaloney.com/Aviation/AberdeenUSA... http://the.shadock.free.fr/aberdeen2003/imagepages... http://svsm.org/gallery/grasshoper http://svsm.org/gallery/grasshoper?page=2 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Heusch...